Call nowĐặt hẹn

Tất tần tật từ vựng về Tết trung thu trong tiếng Anh

Tất tần tật từ vựng về Tết trung thu trong tiếng Anh

Tết trung thu là ngày tết đoàn viên hay còn gọi là tết thiếu nhi ở Việt Nam. Tết trung thu mang nét đẹp truyền thống của các nước châu Á nói chung và ở Việt Nam nói riêng. Bạn có tự tin nói về tết trung thu bằng tiếng Anh không? Cùng Anh ngữ Galaxy khám phá các danh sách từ vựng Tết Trung Thu bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin giới thiệu về ngày tết truyền thống trung thu tiếng Anh cho bạn bè quốc tế đều biết nhé.

 

Từ vựng tiếng Anh về trung thu

Đầu tiên, sẽ là các từ vựng tiếng Anh về trung thu mà chúng ta thường gặp trong dịp lễ này.

  1. Mid-autumn festival: tết Trung Thu
  2. Mooncake: bánh Trung Thu
  3. Lion dance: múa lân
  4. Lantern(n): đèn lồng
  5. Toy figurine: con tò he
  6. Mask(n): mặt nạ
  7. Moon(n): mặt trăng
  8. Banyan(n): cây đa
  9. Lantern parade: rước đèn
  10. Bamboo(n): cây tre
  11. Moon goddess: Chị Hằng
  12. Star-shaped lantern: đèn ông sao
  13. Jade rabbit: thỏ ngọc
  14. Dragon Dance: múa rồng 
  15. Mask(n): mặt nạ
  16. Platform(n): mâm cỗ
  17. Family reunion: sum họp gia đình
  18. Lunar Calendar: âm lịch
  19. Meat: thịt
  20. Egg yolk: lòng đỏ
  21. Mashed dried fruits: trái khô nghiền
  22. Lotus seed: hạt sen
  23. Peanut(n): đậu phộng
  24. Buddha’s hand: quả Phật thủ
  25. Grapefruit(n): quả bưởi
  26. Pear(n): quả lê
  27. Melon(n): quả dưa lê
  28. Orange(n): quả cam
  29. Tangerine(n): quả quýt
  30. Pomegranate(n): quả đào
  31. Dragon fruit: quả thanh long
  32. Watermelon(n): quả dưa hấu
  33. Papaya(n): đu đủ
  34. Mango(n): xoài
  35. Avocado(n): quả bơ
  36. Grape(n): nho
  37. Starfruit(n): quả khế
  38. Pineapple(n): quả dứa
  39. Mangosteen(n): măng cụt
  40. Kumquat(n): quả quất
  41. Kiwi fruit: trái kiwi
  42. Soursop(n): mãng cầu xiêm
  43. Custard-Apple: quả na
  44. Plum(n): quả mận
  45. Peach(n): quả đào
  46. Rambutan(n): chôm chôm
  47. Guava(n): quả ổi
  48. Lychee(n): quả vải
  49. Berry(n): quả dâu
  50. Strawberry(n): quả dâu Tây
  51. Lotus seed: hạt sen
  52. Peanut(n): đậu phộng

Một số cụm từ về tết Trung Thu bằng tiếng Anh hay sử dụng

Ở phần này, chúng mình tập trung vào các cụm từ về tết trung thu tiếng Anh hay được sử dụng.

  1. Perform/parade lion dance around/all over streets: biểu diễn trên phố

Ví dụ: On Mid-Autumn Festival’s night, people usually go to see perform lion dance all over streets.

Vào buổi tối đêm trung thu, mọi người thường đi xem biểu diễn múa lân trên những con phố.

  1. Eat Moon Cake: ăn bánh trung thu

Ví dụ: Eating Moon Cake is one of my best favourite things on Mid-Autumn Festival.

Điều tôi thích nhất vào mỗi dịp tết trung thu đó là được ăn bánh trung thu.

*Trên đây là những Từ Vựng và ví dụ mọi người hay sử dung Anh Ngữ Galaxy thân gửi đến các bạn để cùng đón một cái tết trung thu thật nồng ấm bên gia đình và bạn bè.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *